Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
glassmaker




glassmaker
['glɑ:s'meikə]
danh từ
người làm kính, người làm thuỷ tinh


/'glɑ:s,meikə/

danh từ
người làm kính, người làm thuỷ tinh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.