Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glaner


[glaner]
ngoại động từ
mót
Glaner quelques épis
mót một vài bông (lúa)
Glaner un champ
mót lúa ở ruộng
nhặt nhạnh
Glaner des anecdotes
nhặt nhạnh giai thoại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.