Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glande


[glande]
danh từ giống cái
(giải phẫu) tuyến
Glande salivaire
tuyến nước bọt
(thân mật) hạch
Enfant qui a des glandes
em bé nổi hạch
avoir les glandes
(thân mật) căng thẳng, bực dọc
filer, foutre les glandes à qqn
làm cho ai căng thằng bực dọc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.