glamorize
glamorize | ['glæməraiz] | | Cách viết khác: | | glamorise | | ['glæməraiz] | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng | | | most of naughty bosses glamorize sexual harassment | | đa số các ông chủ hư đốn đều tán tụng nạn quấy rối tình dục |
/'glæməraiz/
ngoại động từ làm cho có vẻ quyến rũ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tán dương, tán tụng, quảng cáo
|
|