|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glacier
![](img/dict/02C013DD.png) | [glacier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý; địa chất) sông băng, băng hà | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier actif | | băng hà hoạt động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier éolien | | băng hà do gió, băng hà phong thành | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier dendroïde | | băng hà dạng nhánh cây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier de cirque | | băng hà vòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier encaissé | | băng hà bị kẹp (giữa hai sườn núi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier remanié | | băng hà tái tạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier de piémont | | băng hà chân núi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glacier de vallée | | băng hà thung lũng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm kem nước đá; người bán kem nước đá | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) người làm kính; người bán kính |
|
|
|
|