|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
glace
![](img/dict/02C013DD.png) | [glace] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước đá, băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La glace est moins dense que l'eau | | nước đá nhẹ hơn nước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fabrication de la glace | | sự sản xuất nước đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conserver qqch dans la glace | | ướp đá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une couche de glace | | một lớp băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glisser sur la glace | | trượt trên băng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kem | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glace à la vanille | | kem vani | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger une glace | | ăn một cây kem | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vẻ lạnh lùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un accueil de glace | | sự tiếp đón lạnh lùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être de glace | | lạnh lùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tấm kính; cửa kính | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Glace d'une porte | | kính cửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gương (soi) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se regarder dans une glace | | soi gương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lớp tráng mặt (bánh ngọt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vết mờ (ở viên ngọc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | froid comme la glace | | ![](img/dict/633CF640.png) | lạnh như băng | | ![](img/dict/809C2811.png) | rompre la glace | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện) |
|
|
|
|