Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
giấm


vinaigre
Cái giấm
mère de vinaigre
potage d'un goût acide
Giấm cá
potage de poisson d'un goût d'acide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.