Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giông


[giông]
Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing).
Bị giông cả năm
To have a run of hard luck all through the year.



Have a run of hard luck (after coming across some ominous person or thing)
Bị giông cả năm To have a run of hard luck all through the year


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.