|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giÃ
adj
old; aged; senile cô ta có vẻ già She is begining to look old
 | [già ] | |  | old; aged | |  | 50 chưa phải là già ! | | 50 isn't old! | |  | Cô ta bắt đầu thấy mình già | | She's beginning to feel her age | |  | Tổng thống già nhất: Ronald Reagan, 77 tuổi khi mãn nhiệm | | Oldest president: Ronald Reagan, who was 77 when he left office | |  | (đánh bà i) king | |  | Già cơ | | King of hearts |
|
|
|
|