Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
given


/'givn/

động tính từ quá khứ của give

tính từ

đề ngày (tài liệu, văn kiện)

    given under my hand at the Department of Home Affairs, the 17th of May 1965 do tôi đề ngày và ký tại Bộ Nội vụ ngày 17 tháng 5 năm 1965

nếu

    given good weather I'll go for a walk nếu thời tiết tốt tôi sẽ đi chơi

đã quy định; (toán học) đã cho

    at a given time and place vào lúc và nơi đã quy định

    a given number (toán học) số đã cho

có xu hướng, quen thói

    given to boasting quen thói khoe khoang khoác lác

!given in

thêm vào coi như phụ lục, thêm vào coi như bổ sung

!given name

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tên thánh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "given"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.