girth
girth | [gə:θ] | | danh từ | | | đai yên (ngựa) | | | đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi | | ngoại động từ | | | nịt đai yên (ngựa) | | | đo vòng (ngực, thân cây...) | | | bao quanh |
sự đo vòng tròn; phần xung quanh; chu vi thiết diện
/gə:θ/
danh từ đai yên (ngựa) đường vòng quanh (ngực, thân cây...); chu vi
ngoại động từ nịt đai yên (ngựa) đo vòng (ngực, thân cây...) bao quanh
|
|