Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
girafe


[girafe]
danh từ giống cái
(động vật học) hươu cao cổ
(thân mật) người cò hương, sếu vườn (cao mà gầy)
(điện ảnh) cần micrô (di động theo một nguồn âm di động)
cou de girafe
cổ cao, cổ cò
peigner la girafe
(thân mật) xỉa răng cọp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.