Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gigot


[gigot]
danh từ giống đực
đùi cừu
chân, đùi
Avoir de bons gigots
có đùi đẹp
manches gigot
ống tay áo phồng vai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.