Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gifler


[gifler]
ngoại động từ
tát
Gifler un enfant
tát một đứa trẻ
quất mạnh vào, đập mạnh vào
La pluie gifle le visage
mưa quất mạnh vào mặt
(nghĩa bóng) làm nhục, sỉ nhục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.