|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gibier
![](img/dict/02C013DD.png) | [gibier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vật săn, thú săn, chim săn, con thịt; thịt vật săn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gibier à plume | | chim săn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Gibier à poil | | thú săn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger du gibier | | ăn thịt vật săn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người bị săn đuổi, người bị theo đuổi; vật được theo đuổi | | ![](img/dict/809C2811.png) | gibier de potence | | ![](img/dict/633CF640.png) | người đáng treo cổ |
|
|
|
|