Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gibier


[gibier]
danh từ giống đực
vật săn, thú săn, chim săn, con thịt; thịt vật săn
Gibier à plume
chim săn
Gibier à poil
thú săn
Manger du gibier
ăn thịt vật săn
(nghĩa bóng) người bị săn đuổi, người bị theo đuổi; vật được theo đuổi
gibier de potence
người đáng treo cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.