Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gi





danh từ; số nhiều GI's, GIs
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue)
GI bride
vợ lính Mỹ

tính từ
do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp
GI shoes
giày cấp phát
tiêu biểu cho lính Mỹ



gi
[dʒi:'ai]
danh từ; số nhiều GI's, GIs
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue)
GI bride
vợ lính Mỹ
tính từ
do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp
GI shoes
giày cấp phát
tiêu biểu cho lính Mỹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.