 | [giảm giá] |
| |  | to reduce/lower/cut the prices; to discount |
| |  | Khuyến mãi đặc biệt: Giảm giá 20 % |
| | Special offer: 20% off |
| |  | HỠhứa giảm giá cho tôi 20 % |
| | They promised to give me 20 % off |
| |  | Cá»a hà ng chúng tôi hiện Ä‘ang giảm giá 5 % cho mặt hà ng raÄ‘iô |
| | Our store is currently offering a 5% discount on radios |
| |  | Chúng tôi không thể giảm giá cho những kẻ già u có mà keo kiệt bẩn thỉu như ông! |
| | We can't give discount to filthy rich misers like you! |
| |  | Giảm giá do trả tiá»n mặt |
| | Cash discount |
| |  | Giảm giá do thanh toán nhanh |
| | Discount for early payment |
| |  | Giảm giá do mua số lượng nhiá»u |
| | Quantity discount |
| |  | Giảm giá theo mùa |
| | Seasonal discount |
| |  | " Giảm giá cho sinh viên " |
| | "Concessions for students" |