|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ghèn
| [ghèn] | | | rheum (gum on the edge of the eyelids) | | | Mắt đau đầy ghèn | | a sore eye full of rheum |
(tiếng địa phương) Rheum (gum on the edge of the eyelids) Mắt đau đầy ghèn a sore eye full of rheum
|
|
|
|