Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
geste


[geste]
danh từ giống đực
cử chỉ, điệu bộ, cử động tay chân
L'expression par le geste
sự biểu hiện bằng điệu bộ
Gestes vifs
cử chỉ hoạt bát
Un geste de générosité
một cử chỉ độ lượng
faire un beau geste
rộng rãi, hào phóng
ne pas faire un geste
không động đậy, không nhúc nhích
danh từ giống cái
(từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệp anh hùng, kì tích
(sử học) sử thi, anh hùng ca (thời Trung đại)
faits et gestes de quelqu'un
hành động, hành vi mọi mặt của ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.