gerrymander
gerrymander | [,dʒeri'mændə] |  | ngoại động từ | |  | (từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử |
/'dʤerimændə/
ngoại động từ
(từ lóng) sắp xếp gian lận (những khu vực bỏ phiếu) (trong cuộc tuyển cử, để giành phần thắng)
|
|