Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germer


[germer]
nội động từ
nảy mầm
Semence qui germe dans le sol
hạt giống nảy mầm trong đất
(nghĩa bóng) nảy sinh, nảy ra
Une idée a germé dans son esprit
một ý nghĩ đã nảy sinh trong trí óc anh ta
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) làm nảy mầm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.