|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
germer
| [germer] | | nội động từ | | | nảy mầm | | | Semence qui germe dans le sol | | hạt giống nảy mầm trong đất | | | (nghĩa bóng) nảy sinh, nảy ra | | | Une idée a germé dans son esprit | | một ý nghĩ đã nảy sinh trong trí óc anh ta | | ngoại động từ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) làm nảy mầm |
|
|
|
|