Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gercer


[gercer]
ngoại động từ
làm nứt, làm nẻ
Le soleil gerce la terre
trời nắng làm nẻ đất
nội động từ
nứt nẻ
La peau gerce à l'air sec
trời hanh da nẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.