Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gentilhomme


[gentilhomme]
danh từ giống đực (số nhiều gentilshommes)
người quý phái, nhà quý tộc
phản nghĩa Bourgeois
(sử học) quan hầu
(văn học) người hào hiệp, kẻ quân tử



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.