Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gentil


[gentil]
tính từ
xinh xắn, dễ ưa
Un gentil visage
một bộ mặt xinh xắn
tử tế
Vous êtes bien gentil
anh tử tế quá
Ils sont gentils avec moi
họ rất tử tế với tôi
(thân mật) kha khá, khá lớn
Une gentille somme
một số tiền khá lớn
(từ cũ; nghĩa cũ) quý tộc
phản nghĩa Laid. Désagréable, dur, égoïste, méchant, vilain. Insupportable
danh từ giống đực (sử học)
người nước ngoài (đối với người Do Thái)
người ngoài đạo (đối với đạo Cơ Đốc)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.