|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gens
![](img/dict/02C013DD.png) | [gens] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bien des gens | | nhiều người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des gens comme toi et moi | | những người như cậu với tớ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un gens simple | | người đơn giản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) người làm, người ở | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un grand seigneur et ses gens | | một ông lớn với các người ở của ông ta | | ![](img/dict/809C2811.png) | droit des gens | | ![](img/dict/633CF640.png) | luật pháp quốc tế | | ![](img/dict/809C2811.png) | être gens à... | | ![](img/dict/633CF640.png) | là người có thể... (có khả năng...) | | ![](img/dict/809C2811.png) | gens de... | | ![](img/dict/633CF640.png) | người làm nghề | | ![](img/dict/809C2811.png) | Jeunes gens | | ![](img/dict/633CF640.png) | thanh niên | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm gent; jan | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) thị tộc |
|
|
|
|