Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gemme


[gemme]
danh từ giống cái
đá quý, ngọc
nhựa trích (cây thông)
(thực vật học, từ cũ; nghĩa cũ) chồi
tính từ
Pierre gemme
đá quý; ngọc
Sel gemme
muối mỏ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.