Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gemini




danh từ
(tử vi) cung song sinh
người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh



gemini
['dʒeminai]
danh từ
(tử vi) cung song sinh
người sinh ra chịu ảnh hưởng của cung song sinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.