Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
geindre


[geindre]
danh từ giống đực
như gindre
nội động từ
rên rỉ, rên
Malade qui geint
người bệnh rên rỉ
(thân mật) than vãn
Arrête de geindre !
hãy ngừng than vãn đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.