Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauler


[gauler]
ngoại động từ
đập rụng quả; đập rụng (quả)
Gauler un pommier
đập rụng quả cây táo
Gauler des pommes
đập rụng quả táo
(thông tục) bắt giữ
Il s'est fait gauler par les flics
hắn đã bị cảnh sát bắt giữ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.