Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gauchir


[gauchir]
nội động từ
vênh đi
Planche qui gauchit
tấm ván vênh đi
(từ cũ; nghĩa cũ) đi trệch đường (nghĩa đen) (nghĩa bóng)
ngoại động từ
làm vênh
Gauchir un battant de porte
làm vênh cánh cửa
(nghĩa bóng) bóp méo
Gauchir un fait
bóp méo một sự kiện
phản nghĩa Dresser, redresser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.