Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garrot


[garrot]
danh từ giống đực
con khẳng, cái néo (mẫu gỗ để xoắn dây cho chặt)
Garrot d'une scie
con khẳng cưa
(y học) garô
giá thắt cổ
Supplice du garrot
hình phạt thắt cổ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.