Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garniture


[garniture]
danh từ giống cái
đồ trang sức, đồ bày biện
Les garnitures d'une robe
các thứ trang sức một áo dài
Garniture de cheminée
đồ bày biện trên lò sưởi
thức bày kèm (bày trên món ăn như rau mùi, ớt hành... cho đẹp hoặc thêm hương vị)
bộ đồ
Garniture de boutons
bộ cúc
Garniture de foyer
bộ đồ làm lò
garniture de bureau
văn phòng phẩm
garniture de frein
guốc phanh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.