Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garnir


[garnir]
ngoại động từ
cho vào, bày vào, đặt vào, thêm vào
Garnir une maison de meubles
bày đồ gỗ vào một ngôi nhà
Garnir un bonnet de dentelles
cho đăng ten vào mũ
choán đầy, phủ đầy, đứng dầy
Livres qui garnissent les rayons d'une bibliothèque
sách choán đầy các tầng giá của thư viện
La foule garnissant les rues
quần chúng đứng đầy đường
phản nghĩa Dégarnir, priver. Dépeupler, vider
chevelure garnie
tóc rậm
portefeuille bien garni
ví dày cộm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.