![](img/dict/02C013DD.png) | [garnir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho vào, bày vào, đặt vào, thêm vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garnir une maison de meubles |
| bày đồ gỗ vào một ngôi nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garnir un bonnet de dentelles |
| cho đăng ten vào mũ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | choán đầy, phủ đầy, đứng dầy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Livres qui garnissent les rayons d'une bibliothèque |
| sách choán đầy các tầng giá của thư viện |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La foule garnissant les rues |
| quần chúng đứng đầy đường |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégarnir, priver. Dépeupler, vider |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chevelure garnie |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tóc rậm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | portefeuille bien garni |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ví dày cộm |