Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gardon


[gardon]
danh từ giống đực
(tiếng địa phương) suối nước
(động vật học) cá gacđon (họ cá chép)
frais comme un gardon
khoẻ khoắn, sung sức



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.