![](img/dict/02C013DD.png) | [garder] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giữ; canh giữ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder une maison |
| giữ nhà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder un passage |
| canh giữ một lối đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder le double d'un acte |
| giữ bản sao một văn bản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder un client |
| giữ khách hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder un employé |
| giữ một người làm công lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est des fruits qu'on ne peut garder longtemps |
| có những thứ quả giữ không được lâu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder un secret |
| giữ một điều bí mật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder son rang |
| giữ đúng cương vị của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder l'espoir |
| giữ hy vọng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder la tête froide |
| giữ cho đầu óc minh mẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder ses habitudes |
| giữ thói quen |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder une place pour un ami |
| giữ một chỗ cho bạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder le silence |
| giữ im lặng, không nói |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trông coi, chăn (giữ), bảo vệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder un enfant |
| trông coi một em bé |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder des moutons |
| chăn cừu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dieu vous garde ! |
| Chúa phù hộ cho anh! |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không bỏ, không rời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Garder son chapeau |
| không bỏ mũ ra |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Abandonner, céder, changer, congédier, détruire, donner, enlever, gâter, laisser, rendre, renoncer. Débarrasser, (se débarrasser), défaire, (se défaire). Négliger, oublier, perdre. Révéler. Enfreindre |
| ![](img/dict/809C2811.png) | chasse gardée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | khu vực săn bắn dành riêng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | việc không nên dính vào; người phụ nữ không nên đụng đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder à vue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giám sát ngay trước mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder la chambre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder pour la bonne bouche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dành cái hay nhất về sau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder le lit |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nằm liệt giường (vì bệnh) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder le mulet |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) đứng chờ lâu ở cửa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder les balles; garder les manteaux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ngồi không (trong khi người khác vui chơi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder une dent contre quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | oán giận ai, căm thù ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | garder une poire pour la soif |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để dành phòng lúc cần đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pouvoir rien garder |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho hết cả |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nôn ra hết, mửa ra hết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nous n'avons pas gardé les cochons ensemble |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không có lý gì anh lại nhờn với tôi như thế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | toute proportion gardée; toutes proportions gardées |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có chú ý đến mọi sự khác nhau (khi so sánh) |