Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
garde-robe


[garde-robe]
danh từ giống cái
tủ quần áo
quần áo (của một người)
Avoir une riche garde-robe
có nhiều quần áo
(từ cũ; nghĩa cũ) nơi để ghế ngồi đi tiêu
Aller à la garde-robe
đi tiêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.