gamut
gamut | ['gæmət] | | danh từ | | | (âm nhạc) gam | | | (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt | | | to experience the whole gamut of suffering | | trải qua mọi nỗi đau khổ | | | to run the gamut of sth | | | trải qua hết cái gì, từng chịu đưng cái gì |
(Tech) âm giai, âm vực; sắc vực
/'gæmət/
danh từ (âm nhạc) gam (nghĩa bóng) toàn bộ, cả loạt to experence the whole gamut of suffering trải qua mọi nỗi đau kh
|
|