Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gametophyte




gametophyte
[gə'mi:təfait]
danh từ
(thực vật học) thể giao tử


/gə'mi:təfait/

danh từ
(thực vật học) thể giao t


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.