Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gainful




gainful
['geinful]
tính từ
có lợi, có lời
hám lợi (người)


/'geinful/

tính từ
có lợi, có lời
hám lợi (người)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.