Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
gaine


[gaine]
danh từ giống cái
vỏ, bao
Gaine d'épée
bao kiếm
Gaine rectale
(giải phẫu) bao ruột thẳng
Tirer un poignard de sa gaine
rút dao găm khỏi bao
áo nịt (của nữ)
(thực vật học) bẹ lá
đế (tượng...)
đường hào (ở công sự)
(hàng hải) đường viền (của lá buồm)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.