Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gadabout




gadabout
['gædəbaut]
danh từ
người thích đi rong, người thích đi lang thang ((cũng) gadder)


/'gædəbaut/

tính từ
thích đi lang thang; người hay đi chơi nhăng ((cũng) gadder)

Related search result for "gadabout"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.