Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
g.i.


    g.i. /'dʤi:'ai/
danh từ, số nhiều G.I.'s (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
(viết tắt) của government_issue, lính Mỹ
G.I bride vợ lính Mỹ
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
(thuộc) lính Mỹ
theo đúng chế độ trong quân đội
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự)
dọn dẹp để chuẩn bị kiểm tra

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    G.I. GI
Related search result for "g.i."

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.