|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
félin
![](img/dict/02C013DD.png) | [félin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuá»™c) mèo; nhÆ° mèo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La race féline | | giống mèo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yểu Ä‘iệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une allure toute féline | | dáng Ä‘i tháºt yểu Ä‘iệu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thú thuá»™c loại mèo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u) nhÆ° félidés |
|
|
|
|