|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fuyant
![](img/dict/02C013DD.png) | [fuyant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chạy trốn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fuyant gibier | | con thú săn chạy trốn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thoáng qua, vụt qua, trôi qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ombre fuyante | | bóng thoáng qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'heure fuyante | | thì giờ trôi qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Jour fuyant | | bóng xế tà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lùi xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Horizon fuyant | | chân trời lùi xa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ligne fuyante | | đường lùi xa, đường tụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hớt ra phía sau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Front fuyant | | trán hớt ra phía sau | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khó nắm, khó hiểu đúng (tính tình, người) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regard fuyant | | cái nhìn khó hiểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme fuyant | | người khó hiểu đúng | ![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Fixe, stable; certain, sûr | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường lùi xa, đường tụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | le fuyant des cimes de montagne | | đường lùi xa của các ngọn núi |
|
|
|
|