|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furie
 | [furie] |  | danh từ giống cái | |  | người đàn bà nổi tam bành | |  | cơn thịnh nộ | |  | Entrer en furie | | nổi cơn thịnh nộ | |  | Mettre qqn en furie | | làm cho ai nổi cơn thịnh nộ | |  | sự dữ dội, sự mãnh liệt | |  | Mer en furie | | biển nổi sóng dữ dội | |  | Attaquer avec furie | | tấn công dữ dội | |  | La furie des passions | | sự mãnh liệt của dục vọng |  | phản nghĩa Calme, douceur. | |  | lụa hoa nhằng nhịt (của ấn Độ) |
|
|
|
|