|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
furet
![](img/dict/02C013DD.png) | [furet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) chồn sương, chồn furo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người sục sạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trò chơi đoán vòng (người chơi ngồi thành vòng chuyền nhau một vật, người đứng giữa vòng phải đoán vật đó hiện trong tay ai) |
|
|
|
|