fulsomeness
fulsomeness | ['fulsəmnis] |  | danh từ | |  | tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu) | |  | tính chất đê tiện | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm |
/'fulsəmnis/
danh từ
tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu)
tính chất đê tiện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm
|
|