Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
full-length




full-length
['ful'leηθ]
tính từ
dài bằng thân người
a full-length portrait
bức chân dung to như thật (cao bằng người)
a full-length mirror
gương đứng soi được cả người


/'ful'leɳθ/

tính từ
dài như thường lệ
dài bằng thân người
a full-length portrait bức chân dung to như thật (cao bằng người)
a full-length mirror gương đứng soi được cả người

Related search result for "full-length"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.