Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fulcrum




fulcrum
['fʌlkrəm]
danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
điểm tựa (đòn bẫy)
phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
(kỹ thuật) trục bản lề
(thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như) lá bấc, tua cuốn...; râu nấm



(cơ học) điểm tựa

/'fʌlkrəm/

danh từ, số nhiều fulcra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) fulcrums
điểm tựa (đòn bẫy)
phương tiện phát huy ảnh hưởng, phương tiện gây sức ép
(kỹ thuật) trục bản lề
(thực vật học) ((thường) số nhiều) phần phụ (như lá bấc, tua cuốn...); râu nấm


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.