Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frowst




frowst
[fraust]
danh từ
(thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc
nội động từ
sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám


/fraust/

danh từ
(thông tục) uế khí, mùi hôi nồng nặc; mùi ẩm mốc

nội động từ
sống ở nơi đầy uế khí, sống ở nơi hôi hám; thích uế khí, thích nơi hôi hám

Related search result for "frowst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.